Lúc đó, nếu có ai bảo tôi có EQ cao, có lẽ tôi sẽ gật đầu. Mọi thứ trông có vẻ vận hành cũng khá ổn. Ít va chạm. Ít mâu thuẫn trực diện. Quan hệ xung quanh cũng vừa phải. Tôi sống với cảm giác mình đang làm đúng vai trò của một người biết nghĩ cho người khác.
Chỉ đến khi bước vào những giai đoạn mà sự im lặng bắt đầu có giá của nó, tôi mới nhận ra mình đã hiểu EQ theo một cách khá hời hợt. Có những lần tôi chọn không nói vì đơn giản, không muốn đối diện. Có những lần tôi giữ thái độ chừng mực, vì sợ làm người khác khó xử. Và có những lần, sau khi mọi chuyện qua đi, thứ đọng lại trong tôi là một cảm giác rất khó gọi tên.

Tôi bắt đầu nhìn lại những người xung quanh, những người được khen là “EO cao”, và cả những người thường bị gắn mác “EO thấp”. Càng quan sát, tôi càng thấy có một khoảng cách khá lớn giữa cách xã hội nói về EQ và cách EQ thật sự vận hành trong đời sống. Có những hành vi được tung hô, nhưng để lại hậu quả âm thầm. Cũng có những lựa chọn bị chê là cứng nhắc nhưng lại giúp người ta giữ được trục sống của mình trong những tình huống dài hơi.
Bài viết này không ra đời từ một định nghĩa. Nó bắt đầu từ những lần tôi nhận ra mình đã nhầm, và những lần tôi chứng kiến người khác trả giá vì những ngộ nhận rất phổ biến về EQ. Những ngộ nhận nghe qua thì hợp lý, thậm chí được tung hô và được sử dụng rất nhiều, nhưng khi sống cùng nó đủ lâu, mới thấy mặt trái của chúng rõ đến mức nào.
Người ta nói về EQ như nói về một thứ ánh xạ đạo đức. Ai cư xử khiến người khác khó chịu thì bị xem là thiếu EQ. Ai biết điều chỉnh hành vi cho hợp cảnh thì được khen là có EQ cao. Cách hiểu đó nghe thì thuận tai đấy, nhưng nó khiến định nghĩa về EQ dần rời khỏi đời sống thật, nơi con người không bước đi bằng khái niệm, mà bằng va chạm, lựa chọn và hậu quả.

Ngộ nhận đầu tiên thường xuất hiện rất sớm, nhất là trong những gia đình coi trọng hòa khí. EQ bị hiểu thành khả năng nhẫn nhịn. Một người quen đặt cảm xúc của người khác lên trước thường được dạy rằng đó là trưởng thành. Trong các bữa ăn gia đình, người ấy là người đổi chủ đề khi không khí bắt đầu căng thẳng. Trong các cuộc họp, người ấy là người im lặng khi ý kiến của mình không được đón nhận. Trong các mối quan hệ, người ấy là người chấp nhận phần thiệt thòi để giữ mối quan hệ ấy ổn định
Tôi từng quen một phụ nữ như vậy. Cô làm trong một tập thể nhiều áp lực. Khi bị giao việc nhiều đến mức quá tải, cô vẫn gật đầu. Khi bị góp ý thiếu công bằng, cô cười cho qua. Đồng nghiệp nói cô sống tình cảm, sếp nói cô biết nghĩ cho tập thể. Nhưng sau vài năm, cơ thể cô bắt đầu phản ứng. Giấc ngủ chập chờn. Tâm trí rối loạn mỗi khi nhận thêm trách nhiệm. Cô không hiểu vì sao mình lại như vậy, vì nhìn bên ngoài, mọi thứ vẫn ổn. Rất ổn.
Trong tâm lý học, khả năng nhận diện cảm xúc của chính mình được gọi là Emotional Awareness, nhận thức cảm xúc. Người quen nhẫn nhịn thường bỏ qua năng lực này. Họ không học cách lắng nghe tín hiệu từ bên trong cơ thể của chính họ. EQ, nếu được hiểu đúng, bắt đầu từ việc nhận ra cảm xúc đang xuất hiện và cho phép mình xem xét nó một cách nghiêm túc.

Ngộ nhận thứ hai xuất hiện khi EQ bị hiểu thành khả năng giao tiếp trơn tru. Nói năng mạch lạc, dùng từ vừa phải, biết lựa thời điểm phát biểu, những thứ đó thường được xem là biểu hiện của EQ cao. Nhưng giao tiếp chỉ là phần nổi. Có những người ăn nói rất khéo, nhưng sau mỗi cuộc trò chuyện, người đối diện cảm thấy mình bị thao túng. Cũng có những người ít nói, nhưng mỗi lần lên tiếng đều đúng chỗ, đúng lúc, không làm tổn thương ai, cũng không tự làm lệch đi giá trị của mình
Tôi từng chứng kiến một buổi trao đổi giữa hai đồng nghiệp về việc phân chia công việc. Một người dùng lời lẽ mượt mà, ngọt như mía lùi, liên tục nhấn mạnh tinh thần tập thể. Người còn lại nói ít hơn, nhưng chỉ ra rõ phần việc nào thuộc trách nhiệm của ai. Kết quả cuối cùng nghiêng về phía người nói mượt mà hơn. Nhưng vài tuần sau, áp lực đổ dồn lên người mượt mà. Khi ấy, mọi người mới nhận ra rằng giao tiếp trơn tru không đồng nghĩa với công bằng.
Trong nghiên cứu về Social Cognition, nhận thức xã hội, điều quan trọng trong giao tiếp là khả năng đọc bối cảnh và động cơ. EQ cao thể hiện ở việc người ta hiểu rõ mình đang nói để làm gì, và lời nói đó dẫn đến hệ quả nào. Hình thức giao tiếp chỉ là lớp vỏ. Nền tảng nằm ở sự tỉnh táo với quyền lợi và trách nhiệm của các bên.
Ngộ nhận thứ ba khiến nhiều người trả giá lâu dài, đó là tin rằng EQ cao đồng nghĩa với việc luôn kiểm soát được cảm xúc. Họ tự đặt cho mình một hình ảnh lý tưởng, nơi cảm xúc tiêu cực không được phép xuất hiện. Khi buồn bực, họ tự trách mình. Khi cáu kỉnh, họ cho rằng mình đang thất bại trong việc làm chủ bản thân. Cách hiểu này biến EQ thành một chuẩn mực khắc nghiệt. Người ta không còn cho phép mình trải nghiệm trọn vẹn cảm xúc, mà chỉ chăm chăm điều chỉnh biểu hiện sao cho phù hợp với kỳ vọng xung quanh.

Một người đàn ông tôi từng trò chuyện chia sẻ rằng anh rất sợ mình nổi nóng trước mặt con. Mỗi lần căng thẳng, anh chọn cách im lặng. Im lặng kéo dài, khoảng cách giữa anh và con cũng kéo dài theo. Đến một lúc, đứa trẻ không còn tìm đến anh khi gặp chuyện. Anh nhận ra, kiểm soát cảm xúc là khả năng xử lý cảm xúc theo cách không làm mối quan hệ bị xói mòn.
Trong tâm lý học, khái niệm Emotional Regulation, điều tiết cảm xúc, nhấn mạnh rằng cảm xúc là tín hiệu. Việc cần làm là hiểu thông điệp phía sau nó. Người có EQ cao không phải không biết giận. Nhưng họ là người biết khi nào nên dừng, khi nào nên nói, khi nào cần quay lại một cuộc trò chuyện với trạng thái rõ ràng hơn.
Ngộ nhận tiếp theo thường được xã hội khen thưởng, đó là xem EQ như sự hy sinh. Có những người luôn là bên điều chỉnh, bên nhường bước. Họ được xem là người giữ lửa cho tập thể, cho gia đình. Nhưng nếu nhìn kỹ, sự hy sinh đó thường đi kèm với một nỗi sợ âm thầm. Sợ bị bỏ lại. Sợ bị đánh giá. Sợ mối quan hệ đổ vỡ.
Một người phụ nữ từng kể rằng cô luôn là người xin lỗi trước, kể cả khi mình không làm gì sai. Cô tin rằng đó là cách giữ gìn mối quan hệ. Nhưng dần dần, cô không còn phân biệt được đâu là trách nhiệm của mình, đâu là trách nhiệm của người khác.

EQ cao không yêu cầu con người phải hy sinh bản thân. Nó yêu cầu khả năng thiết lập và duy trì Boundaries, ranh giới tâm lý. Ranh giới là cách một người xác định phần nào mình có thể chia sẻ, phần nào cần được bảo vệ. Người có EQ cao thường rất rõ điều này, dù họ không nói ra thành lời.
Một ngộ nhận khác đến từ việc coi EQ như một thứ bẩm sinh. Có người được khen là từ bé đã tinh tế, biết nghĩ cho người khác. Có người lại bị gọi là đứa cục cằn, khó thay đổi. Cách nhìn này làm nhiều người bỏ cuộc sớm. Họ tin rằng mình không có tố chất, nên thôi không cần học. Trong khi đó, các nghiên cứu về EQ cho thấy đây là một tập hợp kỹ năng có thể rèn luyện. Khả năng nhận diện cảm xúc, khả năng đặt mình vào bối cảnh của người khác, khả năng thiết lập ranh giới đều có thể được cải thiện thông qua trải nghiệm và phản tư.
Trong các nghiên cứu về Emotional Intelligence, người ta chỉ ra rằng khả năng nhận diện cảm xúc, khả năng đặt mình vào bối cảnh của người khác, khả năng điều chỉnh hành vi đều có thể cải thiện theo thời gian. Nhưng việc rèn luyện này đòi hỏi một điều không mấy dễ chịu. Đó là nhìn thẳng vào những phản ứng của mình trong các tình huống thất bại, thay vì chỉ ghi nhận những lúc mình xử lý mọi thứ ổn thỏa.
Một ngộ nhận khác ít được nói đến, đó là EQ cao sẽ giúp tránh được xung đột. Thực tế, người có EQ cao thường đối diện với xung đột nhiều hơn, vì họ không né tránh những vấn đề cần được nói ra. Họ chọn cách nói khi còn có thể nói, thay vì để mọi thứ tích tụ đến mức không còn kiểm soát. Trong những tình huống này, EQ thể hiện qua cách họ giữ cuộc trao đổi xoay quanh vấn đề, không biến nó thành cuộc tấn công cá nhân.

Trong các tài liệu về Conflict Resolution, giải quyết xung đột, người ta nhấn mạnh vai trò của việc phân tách con người và hành vi. Người có EQ cao có thể không đồng ý với hành vi của ai đó, nhưng họ không vội quy kết giá trị con người. Cách tiếp cận này giúp đối thoại tiếp tục, ngay cả khi hai bên không đạt được đồng thuận.
Ngộ nhận cuối cùng, và cũng là ngộ nhận nguy hiểm nhất, đó là tin rằng EQ cao khiến con người trở nên đạo đức hơn. EQ không phải là thước đo đạo đức. Một người có khả năng đọc cảm xúc tốt cũng có thể dùng năng lực đó để thao túng. Một người hiểu tâm lý người khác vẫn có thể dùng tâm lý để làm tổn thương người khác. EQ chỉ nói lên mức độ tinh vi trong việc xử lý cảm xúc, nhưng nó không nói lên hướng mà người ta dùng năng lực đó.
Vì vậy, khi nói về EQ, điều quan trọng là chúng ta cần suy xét kỹ lưỡng một chút, người này dùng khả năng hiểu cảm xúc để xây dựng điều gì trong đời sống của họ. Họ dùng nó để giữ ranh giới, hay để tránh né. Họ dùng nó để tạo ra những mối quan hệ có chiều sâu, hay để duy trì những mối quan hệ nông cạn?
EQ, nếu nhìn cho đủ, không giúp con người trở nên hoàn hảo. Nhưng nó khiến con người trở nên có ý thức hơn với cách mình sống giữa người khác.
Và trong một xã hội ngày càng nhiều va chạm, có lẽ chỉ cần vậy thôi cũng đã là một dạng trưởng thành đáng giá.
Nguồn: FB Ngự